越南语反义词

越南语反义词大全 导语:反义词就是两个意思相反的.词,下面是我收集整理的越南语反义词,欢迎参考!cao(高 )thấp(低)nhanh快 chậm慢 mớI 新cũ 旧 dài 长ngắn短 già老 trẻ 年轻 nhiều 多ít少 lớn大 nh&#...
越南语反义词
越南语反义词大全
  导语:反义词就是两个意思相反的.词,下面是我收集整理的越南语反义词,欢迎参考!

  cao(高 )thấp(低)
  nhanh快 chậm慢
  mớI 新cũ 旧
  dài 长ngắn短
  già老 trẻ 年轻
  nhiều 多ít少
  lớn大 nhỏ小
  rộng宽 hẹp 窄
  tốt好 xấu hư坏
  đẹp (xinh)漂亮美丽 đẹp trai帅 xấu丑
  nóng热 lạnh (rét )冷
  sạch干净 dơ 脏
  khoẻ mạnh健康 mập béo胖ốm (gầy)瘦
  vui (mừng, sướng)高兴开心 buồn烦闷
  bình tĩnh 冷静cang thẳng紧张
  no (饱)---- đói (饿)
  cưối (末)sau(后)---- trước(前)
  tròn (圆)---- vuông(方)
  hơn (多)---- kém(少)
  phải (右)(是)---- trái (左)(非)
  chấm đưt (结束)---- bấc đầu(开始)
  bán chạy (畅销)---- bán ế (滞销)
  trên (上)---- dưới (下)
  trong (里)---- ngoài (外)
  đen (黑) ---- trắng(白)
  gần (近)---- xa (远)
  nghèo (穷)---- giầu (富)
;2022-06-15
cdw 阅读 19 次 更新于 2025-08-17 20:00:07 我来答关注问题0
词典网在线解答立即免费咨询

反义词相关话题

Copyright © 2023 资源避难所 打一生肖 英语单词  夜唱网  免费精准算命  虎翼跨境网 Naver广告  Linkedin广告 必应广告开户 Yandex广告 谷歌广告开户  翠愛網 樱花动漫
返回顶部